Scholar Hub/Chủ đề/#quản lý đất đai/
Quản lý đất đai là quá trình quản lý và sử dụng các tài nguyên đất đai của một khu vực nhất định. Nhiệm vụ của quản lý đất đai bao gồm thu thập thông tin về đặc...
Quản lý đất đai là quá trình quản lý và sử dụng các tài nguyên đất đai của một khu vực nhất định. Nhiệm vụ của quản lý đất đai bao gồm thu thập thông tin về đặc điểm của các khu vực đất, định rõ mục tiêu sử dụng đất và tài nguyên đất đai, đưa ra các chính sách, quy định và pháp lệnh quản lý đất đai, giám sát và kiểm soát việc sử dụng đất đai, quản lý và phân bổ quỹ đất, đánh giá và thúc đẩy sự bền vững của việc sử dụng đất đai.
Quản lý đất đai không chỉ đơn thuần là việc quản lý và sử dụng các khu vực đất mà còn liên quan đến việc đảm bảo tài nguyên đất đai được sử dụng hiệu quả, bền vững và phù hợp với phát triển bền vững của khu vực.
Các nhiệm vụ chính của quản lý đất đai bao gồm:
1. Thu thập thông tin và quản lý cơ sở dữ liệu đất đai: Nhiệm vụ này bao gồm thu thập, quản lý và cập nhật thông tin về đặc điểm về đất đai như loại đất, mức độ phân loại, đặc điểm địa hình, khí hậu, hình thể, đặc điểm đóng dấu của đất, và các chỉ số khác. Việc quản lý cơ sở dữ liệu đất đai giúp cho việc ra quyết định quản lý đất đai trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
2. Định rõ mục tiêu sử dụng đất: Mục tiêu sử dụng đất đề cập đến việc xác định mục đích sử dụng đất cụ thể cho từng khu vực, bao gồm đất nông nghiệp, đất công nghiệp, đất dân cư, đất cây xanh, đất du lịch... Việc định rõ mục tiêu sử dụng đất là cơ sở để phân bổ, quản lý và sử dụng từng loại đất phù hợp.
3. Đưa ra chính sách, quy định và pháp lệnh quản lý đất đai: Quản lý đất đai yêu cầu có một khung pháp lý để đảm bảo việc sử dụng đất được thực hiện một cách công bằng và minh bạch. Các chính sách, quy định và pháp lệnh về quản lý đất đai cung cấp các nguyên tắc, quy trình và quyền và nghĩa vụ của người quản lý đất đai, chủ sở hữu đất và người sử dụng đất.
4. Giám sát và kiểm soát sử dụng đất đai: Quản lý đất đai đòi hỏi việc thực hiện giám sát và kiểm soát việc sử dụng đất đai. Điều này có thể bao gồm việc thực hiện kiểm tra và đánh giá về việc sử dụng đất, xử lý vi phạm việc sử dụng đất và áp dụng các biện pháp quản lý để đảm bảo việc sử dụng đất tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách.
5. Quản lý và phân bổ quỹ đất: Quản lý và phân bổ quỹ đất liên quan đến việc thu thập, quản lý và phân bổ các dự án đất đai để đáp ứng nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích cụ thể. Việc quản lý và phân bổ quỹ đất đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận và phân bổ hợp lý để đảm bảo mục tiêu sử dụng đất và tài nguyên đất đai được đáp ứng.
6. Đánh giá và thúc đẩy sự bền vững của việc sử dụng đất đai: Đánh giá và thúc đẩy sự bền vững trong việc sử dụng đất đai là cần thiết để đảm bảo đất đai có thể được sử dụng hiệu quả trong thời gian dài mà không làm ảnh hưởng đến tài nguyên đất đai. Điều này bao gồm việc thúc đẩy việc sử dụng kỹ thuật và phương pháp quản lý đất đai bền vững, tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng đất đai, và thúc đẩy các hoạt động phục hồi và bảo vệ môi trường đất đai.
Tóm lại, quản lý đất đai có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tài nguyên đất đai được sử dụng hiệu quả, bền vững và đáp ứng được nhu cầu sử dụng đất của một khu vực. Công tác quản lý đất đai đòi hỏi việc thu thập thông tin, định rõ mục tiêu sử dụng đất, đưa ra chính sách và quy định, giám sát và kiểm soát sử dụng đất, quản lý và phân bổ quỹ đất và thúc đẩy sự bền vững của việc sử dụng đất đai.
Chu trình của carbon hữu cơ trong tầng đất dưới bề mặt. Phần 1. Carbon phóng xạ tự nhiên và từ bom trong các hồ sơ đất từ các thí nghiệm thực địa dài hạn Rothamsted. Dịch bởi AI European Journal of Soil Science - Tập 59 Số 2 - Trang 391-399 - 2008
Tóm tắt bài báoNhững thí nghiệm thực địa dài hạn của Rothamsted, bắt đầu hơn 150 năm trước, cung cấp vật liệu độc đáo để nghiên cứu chu kỳ carbon trong tầng đất dưới bề mặt. Tổng hợp carbon hữu cơ, 14C và 13C đã được đo trên các hồ sơ đất từ những thí nghiệm này, trước và sau các thử nghiệm bom nhiệt hạch vào giữa thế kỷ 20. Bốn hệ thống quản lý đất đối nghịch đã được lấy mẫu: đất trồng hàng năm cho lúa mì mùa đông; rừng tái sinh trên đất chua; rừng tái sinh trên đất canxi; và đồng cỏ cũ. Tuổi trung bình của carbon phóng xạ từ tất cả các mẫu trước khi thử nghiệm bom trên đất trồng là 1210 năm (0–23 cm), 2040 năm (23–46 cm), 3610 năm (46–69 cm) và 5520 năm (69–92 cm). Carbon phóng xạ từ thử nghiệm bom nhiệt hạch có mặt ở toàn bộ hồ sơ trong tất cả các mẫu sau bom, mặc dù dưới 23 cm số lượng thấp và các phép đo carbon phóng xạ trước và sau khi thử nghiệm bom thường không khác biệt đáng kể. Giá trị δ13C tăng xuống dưới mặt cắt, từ −26.3‰ (lớp 0–23 cm, trung bình của tất cả các phép đo) đến −25,2‰ cho lớp 69–92 cm. Tỷ lệ C/N giảm theo độ sâu trong hầu hết các hồ sơ được lấy mẫu. Ngoại trừ các lớp đất bề mặt (0–23 cm) từ đồng cỏ cũ, phương trình hyperbola m = 152.1 − 2341/(1 + 0.264n) cung cấp độ khớp chặt chẽ với dữ liệu carbon phóng xạ từ tất cả các độ sâu, thời gian lấy mẫu và các địa điểm đã thử nghiệm, trong đó n là hàm lượng carbon hữu cơ của đất, tính bằng tấn/ha−1, và m là hàm lượng carbon phóng xạ của đất, trong các đơn vị Δ14C, đã được điều chỉnh cho các biến đổi của lớp đất theo thời gian. Các loại đất đồng cỏ khác biệt gần như chắc chắn chứa than: một trong số chúng đã được chứng minh bằng 13C‐NMR để chứa 0.82% carbon than. Trong Phần 2 (số này) của cặp bài báo này, các phép đo carbon phóng xạ và tổng hợp carbon này được sử dụng để phát triển và kiểm tra một mô hình mới cho chu trình của carbon hữu cơ trong tầng đất dưới bề mặt.
#carbon hữu cơ #carbon phóng xạ #chu trình carbon #tầng đất dưới bề mặt #thử nghiệm thực địa Rothamsted #đồng cỏ cũ #rừng tái sinh #nhiệt hạch #quản lý đất #tỷ lệ C/N
Đánh giá hoạt động của Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh PhúcTẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP - Tập 13 Số 1 - Trang 133-143 - 2024
Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai (CNVPĐKĐĐ) thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên để chọn 30 cán bộ công chức, viên chức với 4 nhóm tiêu chí và 13 tiêu chí đánh giá; chọn 150 người sử dụng đất (NSDĐ) đến làm việc tại CNVPĐKĐĐ với 8 tiêu chí đánh giá. Sử dụng thang đo 5 mức của Likert để đánh giá hoạt động của CNVPĐKĐĐ. Kết quả nghiên cứu cho thấy trong thực hiện nhiệm vụ của CNVPĐKĐĐ vẫn còn một số tồn tại như: xử lý hồ sơ chậm; chưa xử lý dứt điểm các hồ sơ khó... Cán bộ công chức đánh giá 12/13 tiêu chí ở mức rất tốt, chỉ có 1 tiêu chí đánh giá ở mức tốt. Người sử dụng đất đánh giá 3/8 tiêu chí ở mức rất tốt; 5/8 tiêu chí ở mức tốt. Để nâng cao hiệu quả hoạt động của CNVPĐKĐĐ cần thực hiện các giải pháp sau: tăng cường công tác quản lý nhà nước về đất đai, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, hoàn thiện cơ sở vật chất, xây dựng khai thác cơ sở dữ liệu (CSDL) đất đai, thực hiện dịch vụ công trực tuyến, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường tuyên truyền và phổ biến kiến thức pháp luật.
#người sử dụng đất #quản lý đất đai #thành phố Vĩnh Yên #Văn phòng Đăng ký đất đai
Hoàn thiện các quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai nhìn từ Nghị định 91/2019/NĐ-CP Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai là hoạt động của các cơ quan có thẩm quyền nhằm xác định hành vi vi phạm hành chính để áp dụng các hình thức xử phạt và các biện pháp cưỡng chế khác do pháp luật quy định đối với cá nhân, tổ chức thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hành chính. Bài viết tập trung phân tích những điểm tiến bộ, hạn chế trong quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai trong thời điểm chuyển giao quy định pháp luật từ Nghị định 91/2019/NĐ-CP được ban hành thay thế cho Nghị định 102/2014/NĐ-CP. Qua đó đưa ra những nhận định, đề xuất nhằm hoàn thiện cơ chế xử phạt trong lĩnh vực đất đai hiện nay. Ngày nhận 4/4/2020; ngày chỉnh sửa 20/9/2020; ngày chấp nhận đăng 10/12/2020
#xử phạt hành chính #đất đai #quản lý nhà nước về đất đai.
Tác động của các công nghệ quản lý đất đai bền vững tích hợp đối với an ninh lương thực của các hộ gia đình tại tiểu lưu vực Bắc Gojjam, sông Nile Xanh Dịch bởi AI Discover Sustainability -
Đánh giá nội dungQuản lý đất đai bền vững tích hợp (ISLM) ngày càng được xem như một chiến lược quan trọng để nâng cao an ninh lương thực tại Ethiopia và đáp ứng nhu cầu thực phẩm cho dân số đang gia tăng. Bằng cách hiểu rõ nền tảng hợp lý này, bài viết xem xét ảnh hưởng của việc áp dụng các công nghệ ISLM đến an ninh lương thực hộ gia đình. Nghiên cứu dựa trên dữ liệu cấp hộ gia đình theo phương pháp cắt ngang được thu thập từ 414 người đứng đầu hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên từ ba huyện để phân tích vấn đề này. Một mô hình Hồi quy Chuyển đổi Nội sinh (ESR) kết hợp với kỹ thuật Ước lượng Tối đa Thông tin Toàn phần (FIML) đã được áp dụng để phân tích dữ liệu cần thiết. Kết quả cho thấy rằng việc áp dụng các công nghệ ISLM đã làm tăng đáng kể an ninh lương thực. Cụ thể, nó làm tăng chi phí tiêu dùng thực phẩm của các hộ gia đình lên 38,3 ETB (tiền tệ quốc gia Ethiopia; tính đến tháng 8 năm 2021, 1 ETB tương đương khoảng 0,02 USD) so với các hộ gia đình không áp dụng. Tương tự, nó cũng tăng sự đa dạng trong chế độ ăn uống của các hộ gia đình áp dụng lên 14,5%. Hơn nữa, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thời gian thiếu hụt thực phẩm một năm khoảng một tháng rưỡi và điểm số truy cập an ninh lương thực giảm 46% tại tiểu lưu vực Bắc Gojjam đối với những người đã áp dụng so với những người không áp dụng. Ý nghĩa chính sách là rằng việc áp dụng các công nghệ ISLM có thể cải thiện an ninh lương thực của các hộ gia đình nông thôn và có thể được sử dụng như một phương tiện để giảm nghèo nông thôn. Do đó, cần thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ ISLM tại khu vực nghiên cứu và nơi khác bằng cách truyền cảm hứng cho người sử dụng đất thông qua việc tiếp cận đầu vào nông nghiệp bên ngoài vào đúng thời điểm và địa điểm để nâng cao năng suất đất quy mô nhỏ.
#Quản lý đất đai bền vững tích hợp #An ninh lương thực #Ethiopia #Nông thôn #Năng suất đất
Đo đạc và quản lý đất đai ở Việt Nam thời Pháp thuộc Bài viết trình bày quá trình hình thành và phát triển của ngành Địa chính gắn liền với sự ra đời của Nha Địa chính Đông Dương và ngành Địa chính, cùng các hoạt động đo đạc, quy chủ, lập sổ và quản lý điền thổ của chính quyền thực dân Pháp ở Việt Nam từ đầu thế kỷ XX. Cho đến những năm 1930, công việc này về cơ bản đã được hoàn thành tại vùng châu thổ Bắc Kỳ và các vùng đồng bằng thuộc Nam Kỳ và Trung Kỳ của đất nước. Tuy tốc độ tiến hành còn chậm và chưa triệt để (công việc đo đạc, quy chủ và quản thủ ruộng đất ở các vùng trung du, miền núi hầu như chưa được thực hiện cho đến cuối thời thuộc địa), nhưng các hoạt động này đã tăng cường chất lượng và hiệu quả công tác khám đạc, quản lý đất đai, đảm bảo nguồn thuế đất cho nhà nước; đồng thời thúc đẩy quá trình tư hữu hóa và tập trung ruộng đất, tạo điều kiện phát triển sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp Việt Nam dưới thời thuộc địa. Có thể coi những hoạt động này như một cuộc cải cách, một sự thay đổi căn bản trong chế độ quản lý ruộng đất ở Việt Nam so với thời nhà Nguyễn và các giai đoạn lịch sử trước đó. Từ khóa: Đo đạc; quản lý đất đai; Việt Nam; thời Pháp thuộc.
Thiết kế hệ thống WebGIS chi phí thấp để cung cấp thông tin đất đai qua internet Dịch bởi AI Bản tóm tắt: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã mở ra nhiều cơ hội mới để tối ưu hóa việc quản lý và phân phối dữ liệu liên quan đến đất đai. WebGIS, một mô hình kết hợp giữa công nghệ bản đồ web và hệ thống thông tin địa lý, đang nổi lên như một giải pháp khả thi để cung cấp thông tin đất đai trực tuyến. Trước những nhu cầu ngày càng tăng về khả năng truy cập thông tin nhanh chóng, điều này đặc biệt quan trọng trong việc hỗ trợ các quyết định quản lý đất đai tại các thành phố lớn và khu vực đang phát triển. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày một cấu trúc hệ thống WebGIS chi phí thấp, được thiết kế nhằm cung cấp khả năng truy cập nhanh chóng và đáng tin cậy tới dữ liệu đất đai thông qua internet. Các tiêu chí như tính minh bạch, dễ sử dụng, và hội nhập linh hoạt đã được coi là ưu tiên hàng đầu trong thiết kế và triển khai hệ thống. Hệ thống này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả trong quản lý nguồn lực đất đai, mà còn thúc đẩy tính minh bạch trong quản lý nhà nước và tạo ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững.
#WebGIS #thông tin đất đai #công nghệ bản đồ #hệ thống thông tin địa lý #quản lý đất đai #chi phí thấp #trực tuyến #minh bạch #điều hành nhà nước #phát triển bền vững.
GIÁM SÁT, PHẢN BIỆN XÃ HỘI TRONG LĨNH VỰC QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG ĐẤT ĐAIGiám sát, phản biện xã hội được xem là yêu cầu tất yếu và bức thiết của một xã hội dân chủ. Trong đó, bảo đảm quyền giám sát, phản biện xã hội của nhân dân trong việc xây dựng và thực hiện pháp luật dần được đề cao trong những năm gần đây. Đặc biệt, điều này càng có ý nghĩa quan trọng đối với người dân khi họ được pháp luật trao cho quyền tham gia vào việc đóng góp ý kiến cho các quyết định của Nhà nước (tham gia vào quá trình quản lý) và tham gia vào giám sát quá trình quản lý. Nhà nước ta thực hiện chuyển đổi mô hình kinh tế từ bao cấp sang nền kinh tế thị trường không tách rời với việc thay đổi chính sách quản lý đất đai. Pháp luật đất đai ra đời và sửa đổi bổ sung cùng với nhiều quy định mới nhằm dần hoàn thiện thể chế quản lý nhà nước về đất đai. Bài viết này tập trung làm rõ quy định giám sát, phản biện xã hội đối với quản lý và sử dụng đất đai, những kết quả và trở ngại của quy định này trên thực tế, từ đó đưa ra một số biện pháp nhằm nâng cao hơn nữa vai trò và hiệu quả của hoạt động giám sát, phản biện xã hội trong lĩnh vực quản lý và sử dụng đất đai ở Việt Nam hiện nay.
#Giám sát #phản biện xã hội #quản lý và sử dụng đất đai #Luật Đất đai.
17. 75 NĂM TRUYỀN THỐNG NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI VIỆT NAMTrong không khí lịch sử hào hùng của Cách mạng tháng Tám, ngày 03/10/1945 Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 41, mở đầu cho hoạt động quản lý đất đai của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà và đánh dấu cho quá trình xây dựng, trưởng thành cũng từ thời điểm ấy của ngành Quản lý đất đai trong dòng chảy lịch sử 75 năm đấu tranh giải phóng dân tộc, bảo vệ, xây dựng Tổ quốc xã hội chủ nghĩa. Truyền thống 75 năm ngày thành lập ngành Quản lý đất đai (03/10/1945 - 03/10/2020) đã đạt được nhiều thành tích vẻ vang.
#News
Hiệu quả của một số biện pháp quản lý cỏ dại trong vườn cà phê vối giai đoạn kiến thiết cơ bản tại Đắk LắkCà phê vối là một trong những loại cây trồng chủ lực tại tỉnh Đắk Lắk nói riêng và của Việt Nam nói chung. Sự cạnh tranh của cỏ dại trong quá trình sinh trưởng và phát triển là một trong những yếu tố hạn chế làm chậm quá trình trưởng thành của cây cà phê và có thể làm giảm 24 - 92% năng suất của cây cà phê. Tuy nhiên, nếu được quản lý tốt, cỏ dại có thể góp phần bổ sung dinh dưỡng, cải tạo đất trồng, tăng đa dạng sinh học, giúp cây cà phê vối sinh trưởng và phát triển bền vững. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định hiệu quả quản lý cỏ của một số biện pháp phòng trừ cỏ và đánh giá ảnh hưởng của những biện pháp này đến hóa tính đất trồng và sinh trưởng của cây cà phê vối giai đoạn kiến thiết cơ bản. Một thí nghiệm gồm 6 công thức (CT1: đối chứng, không làm cỏ; CT2: phát cỏ cách gốc 5 - 10 cm định kỳ 30 ngày/lần + che phủ mặt đất bằng thân xác cỏ; CT3: trồng lạc dại + làm cỏ 30 NSTN; CT4: trồng đậu xanh + làm cỏ 30 NSTN; CT5: trồng ngô + làm cỏ 30 NSTN; CT6: phun thuốc trừ cỏ Amet super 80WP (Ametryn 800 g/kg), 3 kg/ha), 3 lần lặp lại được bố trí theo kiểu khối đầy đủ ngẫu nhiên đã được thực hiện trong vườn cà phê vối năm thứ hai trồng trên đất đỏ bazan tại Đắk Lắk. Kết quả thí nghiệm cho thấy tại thời điểm 90 NSTN, biện pháp phát cỏ cách gốc 5 - 10 cm định kỳ 30 ngày/lần + che phủ mặt đất bằng thân xác cỏ (CT2) tuy hiệu quả quản lý cỏ không đạt cao nhất (chỉ 67,9%) nhưng lại có ảnh hưởng tốt nhất đến hóa tính đất trồng (pHKCl, OM%, N%, Ndt và P2O5dt) và các chỉ tiêu sinh trưởng của cây cà phê (đường kính gốc, số cặp cành cơ bản, chiều dài cành và số đốt/cành). Trong thời gian tới, cần tiến hành các nghiên cứu tiếp theo để đánh giá tác động lâu dài của biện pháp này đến năng suất, chất lượng của cà phê nhân và đến sức khỏe của đất trồng.
#cà phê vối #Đắk Lắk #hiệu quả quản lý cỏ dại #hóa tính đất #kiến thiết cơ bản #sinh trưởng
Tích hợp tư liệu viễn thám và GIS trong theo dõi biến động sử dụng đất tại huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk
Biến động sử dụng đất và sự thay đổi lớp phủ thực vật là vấn đề quan trọng trong một loạt các vấn đề nghiên cứu về biến đổi môi trường toàn cầu. Nghiên cứu đã tích hợp tư liệu viễn thám và GIS để xác định diễn biến của quá trình thay đổi sử dụng đất tại huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2016 - 2021. Kết quả từ bản đồ hiện trạng sử dụng đất cho thấy, huyện Ea Súp có tổng diện tích tự nhiên theo phân loại từ ảnh Sentinel-2A là 176.531 ha, được phân thành 6 loại lớp phủ với hệ số K trên 0,6 và sai số toàn cục trên 65% ở cả năm 2016 và 2021. Trong giai đoạn 2016 - 2021, các lớp phủ đã có sự chuyển đổi mạnh mẽ, đặc biệt, đất trồng cây lâu năm giảm 22.706,0 ha, chuyển sang trồng cao su cũng như các loại cây hàng năm canh tác dựa vào nước trời do sự khan hiếm nguồn nước kể từ đợt hạn hán tàn khốc xảy ra năm 2016; diện tích đất lâm nghiệp tăng lên đáng kể với 23.615,30 ha bởi công tác quản lý và bảo vệ rừng đã được các cấp chính quyền quan tâm. Quá trình tham vấn các cơ quan chức năng đã củng cố thêm các giải pháp tăng cường việc ứng dụng khoa học công nghệ vào công tác quản lý đất đai trên địa bàn huyện Ea Súp. Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học trong việc hoạch định các chính sách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp, chuyển đổi cơ cấu cây trồng cũng như lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và xây dựng các hệ thống, công trình thủy lợi phục vụ tưới tại địa phương.
#GIS #biến động sử dụng đất #Ea Súp #quản lý đất đai #Sentinel-2A #Land use changes #EaSup district #Land management